🌟 보기 좋은 떡이 먹기도 좋다

Tục ngữ

1. 겉모양이 좋으면 내용도 좋다.

1. (BÁNH TTEOK NHÌN ĐẸP THÌ ĂN CŨNG NGON), NHÀ SẠCH THÌ MÁT, BÁT SẠCH NGON CƠM: Nếu dáng vẻ bên ngoài tốt thì nội dung cũng tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 와, 그 책 디자인이 참 예쁘다.
    Wow, the design of the book is very pretty.
    Google translate 응. 보기 좋은 떡이 먹기도 좋다고, 보기 좋은 책이 읽기도 좋아.
    Yeah. it's good to eat rice cake that looks good, and it'.

보기 좋은 떡이 먹기도 좋다: If tteok, rice cake, looks good, it will also taste good,見た目のよい餅が食べやすい,Le tteok (pâte de riz cuit à la vapeur et passé au pilon) agréable à voir est bon à manger,un tteok (pastel) bueno a la vista es también fácil de comer,كعكة الأرز الجيدة للنظر جيدة  للأكل,(хадмал орч.) харахад сайхан ддог, идэхэд ч сайхан,(Bánh Tteok nhìn đẹp thì ăn cũng ngon), nhà sạch thì mát, bát sạch ngon cơm,(ป.ต.)ขนมต็อกที่ดูดีย่อมอร่อยด้วย ; ดูดีทั้งภายนอกภายใน, หากข้างนอกดูดีข้างในย่อมดีไปด้วย,,хороший с виду хлеб и на вкус приятен,好看的饼,吃起来也香;秀外慧中,

2. 내용뿐 아니라 겉모양을 좋게 하는 것도 필요하다.

2. (BÁNH TTEOK NHÌN ĐẸP THÌ ĂN CŨNG NGON), HÌNH THỨC CŨNG KHÔNG KÉM QUAN TRỌNG: Không chỉ nội dung mà cũng cần phải làm tốt hình ảnh bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남자가 능력만 있으면 되지. 외모가 뭐가 중요하니?
    All a man needs is ability. what's important about appearance?
    Google translate 엄마, 보기 좋은 떡이 먹기도 좋은 법이에요. 남자도 외모가 좋아야 해요.
    Mom, a nice-looking rice cake is good to eat. men should look good, too.

💕Start 보기좋은떡이먹기도좋다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124)